Việt
sự xung động
sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động
Anh
pulsation
percussion
Đức
Pulsation
sự xung động, sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động
Pulsation /die; -, -en/
(bes Astton ) sự xung động;