TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulsation

nhịp đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pulsation

pulsation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pulsation

Pulsation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulsation

pulsation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pulsation,Schwingung

[DE] Pulsation; Schwingung

[EN] pulsation; pulse

[FR] pulsation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulsation /die; -, -en/

(Med ) nhịp đập; tiếng đập; nhịp tim;

Pulsation /die; -, -en/

(bes Astton ) sự xung động;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pulsation

pulsation

Từ điển Polymer Anh-Đức

pulsation

Pulsation