Việt
hiện tượng mạch động non-adiabatic ~ mạch động không đoạn nhiệt non-radial ~ mạch động không xuyên tâm
mạch động không theo tia.
vl. sự mạch động
sự mạch động
Anh
pulsation
pulse
pulsatory
radina frequency
Đức
Pulsation
Schwingung
Pháp
pulsation, pulsatory, radina frequency
pulsation,pulse
[DE] Pulsation; Schwingung
[EN] pulsation; pulse
[FR] pulsation
một tiếng đập, một xung đập.
hiện tượng mạch động non-adiabatic ~ mạch động không đoạn nhiệt non-radial ~ mạch động không xuyên tâm, mạch động không theo tia.
[pʌl'sei∫n]
o sự va đập, sự rung động, mạch động
§ pulsation dampener : thiết bị giảm xung