TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

déplacer

move

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

change the position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déplacer

verschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdraengen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déplacer

déplacer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changer la position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacer /IT-TECH/

[DE] verschieben

[EN] move

[FR] déplacer

déplacer /IT-TECH/

[DE] versetzen

[EN] displace

[FR] déplacer

chasser,déplacer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] verdraengen

[EN] displace

[FR] chasser; déplacer

changer la position,déplacer /ENG-MECHANICAL/

[DE] verdrehen; verschieben; verstellen

[EN] change the position; displace; shift

[FR] changer la position; déplacer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déplacer

déplacer [deplase] I. V. tr. [14] 1. Đổi chỗ; dbi chỗ; di chuyển. Déplacer un meuble: Chuyển chỗ môt dồ vật. -Bóng Déplacer la question: Xoay hướng vần đề thảo luận. -Déplacer les foules' . Lôi kéo quần chúng; (theo mình). -Déplacer des montagnes: Làm điều không thể đuọc. 2. Bóng Thuyên chuyển, đổi đi noi khác. Déplacer un fonctionnaire: Thuyên chuyển một còng chức. 3. HÁI Có trọng tải là. Cuirassé déplaçant 35.000 t: Thiết giáp hạm có trọng tải là 35.000 tấn. IL V. pron. 1. Di chuyển. Les nuages se déplaceront vers l’intérieur du pays: Những dám mây di chuyển vào trong dất liền. 2. Đi lại, đổi chỗ. Vous devrez aller le voir, car il se déplace rarement: Anh phải dến thăm nó, vì nó ít di lai lam.