Việt
nước đi
dáng đi
pl. thói quen
điệu bộ
kiểu cách.
Đức
Allure
Allure /í =, -n/
1. nước đi (của ngựa), dáng đi (của ngưòi); 2. pl. thói quen, điệu bộ, kiểu cách.