Việt
dời chỗ
nước đi
nước
nước cờ
chuyển động
đi
trch. nước đi
sự chuyển động
sự dịch chuyển
sự di chuyển
Anh
move
Đức
bewegen
Bewegung
fahren
schieben
umziehen
verlagern
verschieben
Pháp
déplacer
move /IT-TECH/
[DE] verschieben
[EN] move
[FR] déplacer
sự chuyển động, sự dịch chuyển, sự di chuyển
chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)
Move
(on the) move
move /lí thuyết trò chơi/
move /xây dựng/
nước đi (bài)
[mu:v]
o di chuyển, dời chỗ, đổi vị trí
§ move in : chuyển đến
§ move out : chuyển đi
v. to change position; to put or keep in motion; to go