Việt
máy đúc áp lực
máy đúc phun ép
mođun giao diện
Anh
im
interface module
Đức
IM
Schnittstellenmodul
IM /v_tắt/C_DẺO (Spritzgießmaschine), B_BÌ (Injection- Moulding, Spritzgießen)/
[EN] IM (injection molding, injection moulding)
[VI] máy đúc áp lực, máy đúc phun ép
Schnittstellenmodul /nt/V_THÔNG/
[EN] IM, interface module
[VI] mođun giao diện
lặng - ro argue innocence - biện minh vô tội - to argue out - chấm dứt tranh luận - arguable position - ý kiến có the bênh vực được - if we assume arguendo - đảm nhận vì các yêu cầu cùa cuộc tranh luận. - argumentative denial - phép ngoại suy tư pháp ve những sự kiện mã nó vừa từ chối trực tiép (thường thường được xem như một lời thú tội, hay lời thoái thác),
ướt hoặc những ảnh hưởng có hại khác của môi trường.