TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

im

máy đúc áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đúc phun ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mođun giao diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

im

im

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interface module

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

im

IM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittstellenmodul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IM /v_tắt/C_DẺO (Spritzgießmaschine), B_BÌ (Injection- Moulding, Spritzgießen)/

[EN] IM (injection molding, injection moulding)

[VI] máy đúc áp lực, máy đúc phun ép

Schnittstellenmodul /nt/V_THÔNG/

[EN] IM, interface module

[VI] mođun giao diện

Từ điển pháp luật Anh-Việt

im

lặng - ro argue innocence - biện minh vô tội - to argue out - chấm dứt tranh luận - arguable position - ý kiến có the bênh vực được - if we assume arguendo - đảm nhận vì các yêu cầu cùa cuộc tranh luận. - argumentative denial - phép ngoại suy tư pháp ve những sự kiện mã nó vừa từ chối trực tiép (thường thường được xem như một lời thú tội, hay lời thoái thác),

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

im

ướt hoặc những ảnh hưởng có hại khác của môi trường.