Việt
một hớp
một ngụm
Đức
Schluck
ein [kräftiger, tüchtiger USW.J Schluck aus der Pulle
(tiếng lóng) một lượng kha khá. 2. (ugs.) rượu, bia; ein guter Schluck: một loại rượu ngon. 3. sự nuốt một hớp (ngụm).
Schluck /[Jlok], der; -[e]s, -e, selten auch/
một hớp; một ngụm;
ein [kräftiger, tüchtiger USW.J Schluck aus der Pulle : (tiếng lóng) một lượng kha khá. 2. (ugs.) rượu, bia; ein guter Schluck: một loại rượu ngon. 3. sự nuốt một hớp (ngụm).