Việt
-s
Trünke hóp
ngụm
Trünke đô uống
thức uống
đồ giải khát
-s nghiện rượu
rượu chè
rượu chè be bét
Đức
Trunk
er ist dem Trunk ergeben
nó là tay nghiên rượu.
Trunk /m/
1. -(e)s, Trünke [một] hóp, ngụm; einen - Wässer tun uóng một ngụm nưđc; 2. -(e)s, Trünke đô uống, thức uống, đồ giải khát; 3. -(e)s [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; er ist dem Trunk ergeben nó là tay nghiên rượu.