nass /[nas] (Adj.; -er, auch: nässer [’nesar], - este, auch: nässeste)/
ướt;
ẩm ướt;
thấm nước;
ướt đẫm;
bis auf die Haut nass : ướt như chuột lột jmdn. nass machen (Jargon) : đánh ai một trận.
nass /[nas] (Adj.; -er, auch: nässer [’nesar], - este, auch: nässeste)/
có mưa;
hay mưa;
mưa nhiều;
Nass /das; -es (geh.)/
nước (Wasser);
Nass /das; -es (geh.)/
cơn mưa (Regen);
Nass /das; -es (geh.)/
đồ uống;
thức uống có cồn (Getränk);