TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơn mưa

cơn mưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đợt mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cơn mưa

rain-spell

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cơn mưa

Regelperiode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf diese Weise hat das Endliche das Unendliche besiegt, wurden Millionen Herbste durch keinen Herbst, Millionen Schneefälle durch keinen Schneefall, Millionen Ermahnungen durch keine bezwungen.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this way, the finite has conquered the infinite, millions of autumns have yielded to no autumns, millions of snowfalls have yielded to no snowfalls, millions of admonitions have yielded to none.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rain-spell

thời kỳ mưa , đợt mưa ; cơn mưa (ngắn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nass /das; -es (geh.)/

cơn mưa (Regen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơn mưa

Regelperiode f cơn sốt Fieberanfall m cơn thịnh nộ Wut f cỡn X. dộng cỡn cợn X. cặn cợt scherzen vt, spaßen vi, verspotten vt