TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thức uống có cồn

thức uống có cồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thức uống có cồn

Krambambuli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sauerteig, Vergärung zuckerhaltiger Säfte zu alkoholischen Getränken

Bột nhồi chua, quá trình lên men của các loại nước có đường thành thức uống có cồn

Bereits seit mehr als 5000 Jahren nutzten die Menschen biotechnische Verfahren bei der Herstellung von Lebensmitteln, wie etwa Sauerteig, Sauermilchprodukten, Käse, Sauerkraut, Essig, sowie verschiedenen alkoholischen Getränken aus vergorenen Säften (Bild 1).

Trong hơn 5000 năm, con người đã tận dụng các quá trình kỹ thuật sinh học để sản xuất các loại thực phẩm như bột chua (sourdough), sữa chua, phô mai, dưa cải chua, giấm, và nhiều loại thức uống có cồn từ nước trái cây lên men (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krambambuli /der, -[s], -[s] (Studentenspr.)/

thức uống có cồn; rượu bia;

Nass /das; -es (geh.)/

đồ uống; thức uống có cồn (Getränk);