Việt
hay mưa
có mưa
mưa nhiều.
mưa nhiều
Anh
rainy
Đức
regnerisch
nass
nass /[nas] (Adj.; -er, auch: nässer [’nesar], - este, auch: nässeste)/
có mưa; hay mưa; mưa nhiều;
regnerisch /a/
có mưa, hay mưa, mưa nhiều.
có mưa , hay mưa
rainy /cơ khí & công trình/
regnerisch (a)