mouillé,mouillée
mouillé, ée [muje] adj. 1. ướt, ẩm. Linge mouillé: Đồ giăt còn ưót. 2. ướt đẫm. Yeux mouillés: Mắt dẫm lệ. -Par ext. Voix mouillée: Giọng đầy xúc động. 3. AM Consonne mouillée: Phụ âm mềm. Le n mouillé de panier [nj] Ầm n mèm trong từ panier [nj].