Việt
sông thác loạn
mất tinh thần
không bình tĩnh
ngây ngắt .
say rượu
say sưa
ngây ngắt
say mê
say đắm
hăng say
hoan hỉ.
Đức
ausllippen
Trunkenheit
ausllippen /vi (s)/
sông thác loạn; 2. mất tinh thần, không bình tĩnh; 3. ngây ngắt (vì phấn khỏi).
Trunkenheit /f =/
1. [sự] say rượu; [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngắt, say mê, say đắm, hăng say, hoan hỉ.