TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bình tĩnh

mất tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự chủ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông thác loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không bình tĩnh

ausfiippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausllippen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus

mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausllippen /vi (s)/

sông thác loạn; 2. mất tinh thần, không bình tĩnh; 3. ngây ngắt (vì phấn khỏi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfiippen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

mất tinh thần; không bình tĩnh; không tự chủ được (durchdrehen);

mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ. : er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus