Việt
mất tinh thần
không bình tĩnh
không tự chủ được
sông thác loạn
ngây ngắt .
Đức
ausfiippen
ausllippen
er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus
mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ.
ausllippen /vi (s)/
sông thác loạn; 2. mất tinh thần, không bình tĩnh; 3. ngây ngắt (vì phấn khỏi).
ausfiippen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
mất tinh thần; không bình tĩnh; không tự chủ được (durchdrehen);
mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ. : er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus