TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfiippen

mất tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự chủ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngây ngất vì phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfiippen

ausfiippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus

mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ.

über seinen Erfolg war er total ausgeflippt

anh ta ngây ngất vui mừng vỉ sự thành công của minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfiippen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

mất tinh thần; không bình tĩnh; không tự chủ được (durchdrehen);

er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus : mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ.

ausfiippen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

ngây ngất vì phấn khởi; vui mừng (begeistert sein);

über seinen Erfolg war er total ausgeflippt : anh ta ngây ngất vui mừng vỉ sự thành công của minh.