Việt
mất tinh thần
không bình tĩnh
không tự chủ được
Đức
ausfiippen
er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus
mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ.
ausfiippen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
mất tinh thần; không bình tĩnh; không tự chủ được (durchdrehen);
mỗi khi chịu áp lực khác thường thì anh ta lại mắt tự chủ. : er flippt bei jeder ungewöhnlichen Belastung aus