schwelgen /vi (in D)/
vi (in D) thưỏng thúc, tận hưởng, thích thú; hiến thân, hién mình, giao hợp, giao cáu; im Überfluß schwelgen chìm đắm trong cảnh xa hoa; in Wonne schwelgen chìm đắm trong lạc thú.
Animo /n -s/
1. [sự] húng thú, thích thú, hòa húng;
ekstatisch /a/
khoái chí, thích thú, hân hoan, phán khỏi.
erquickend /a/
1. tươi tĩnh, tươi mát, bổ; 2. thích thú, thú vị.
Entzückung /f =, -en/
sự] khoái trá, thích thú, thích trí, hân hoan, phắn khỏi.
Freudentaumel /m -s/
sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ; von einem Freuden ergriffen werden làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); Freuden
Süße /í =/
1. vị ngọt; 2. [sự] khoái lạc, lạc thú, thích thú, hoan lạc.
begeisternd /a/
1. cảm kích, phấn khích, thích thú; 2. say sưa, nhiệt tình.
letzen /vt (thơ ca)/
vui vẻ, hân hoan, làm vui, thích thú, ham thích;
auskosten /vt/
uống, uổng hết, thử, thưđng thức, tận hưỗng, thích thú; nếm mùi, thủ thách, thể nghiệm.
gütlich /I a/
1. ổn thỏa, thỏa dang; auf gütlich em Wege một cách tử tế; 2.: sich (D) gütlich tun thưỏng thức, ' tận huỏng, thích thú; ăn đô ngọt, àn quà; II adv [một cách] ổn thỏa, tự nguyện, theo thiện ý, tủ té.
Rausch /m -es, Räusche/
m -es, Räusche 1. [cơn, sự] say rượu, say; sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken] uống say; den Rausch dusschlafen ngủ say, tình rượu, tính ra, hết say; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ..
Wonnetaumel /m -s/
sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.
trunken /a/
1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).
Erquickung /f =, -en/
1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.
schwärmen II /vi/
1. (uon D) mơ uđc, ưóc mơ, ước ao, ước mong, ham mê, say mê, thích thú, hân hoan, phấn khỏi.
erquicken /vt/
1. làm... mát mẻ (tươi mát), củng cố thêm, kiện toàn thêm, gia cô thêm, tăng cương; tẩm bổ, bổ dưỡng; 2. thương thúc, tận hương, thích thú;
Ergötzung /f =, -en/
1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; [sự, trò] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hí.
erwärmen /vi (/
1. ấm lên, nóng lên, được sưỏi ấm; 2. (für A) quan tâm, lưu tâm, chú ý [đến, tói], sốt sắng, thích thú [vdi], ham thích, ham mê, say mê, ham, thích, mê, dam mê, yêu đương, phải lòng.
Taumel /m -s,/
1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.