TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letzen

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

letzen

letzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Praxis hat jedoch gezeigt, dass auch bei S-PVC zumindest die letzte meist sogar die letzen beiden Walzen kälter gehalten werden müssen.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy đối với PVC-S, trục lăn cuối hoặc thậm chí cả hai trục lăn cuối cùng phải được giữ ở nhiệt độ thấp hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letzen /vt (thơ ca)/

vui vẻ, hân hoan, làm vui, thích thú, ham thích;