TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefällig

hay giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn lòng giúp đố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da/hier ist was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có điều gì xảy ra ở đây rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gefällig

pleasant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gefällig

gefällig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gefällig

friand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gefälliger Mensch

một người tứ tế

jmdm. gefällig sein

lăm điều gì vui lòng ai.

ein gefälliges Äußeres

vẻ bề ngoài lôi cuốn.

wir gehen um 8 Uhr, Wenns gefällig ist

chúng ta sẽ đi vào lúc 8 giờ, nếu thuận tiện', eine Zigarette gefällig?: một điếu thuốc chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefällig /(Adj.)/

hay giúp đỡ; sẵn lòng giúp đố; nhã nhặn; lịch thiệp; tử tế;

ein gefälliger Mensch : một người tứ tế jmdm. gefällig sein : lăm điều gì vui lòng ai.

gefällig /(Adj.)/

có sức lôi cuốn; hấp dẫn; quyến rũ; gây chú ý;

ein gefälliges Äußeres : vẻ bề ngoài lôi cuốn.

gefällig /(Adj.)/

(dùng trong câu hỏi lịch sự hay có ý mỉa mai) vừa ý; hài lòng; dễ chịu; thoải mái (gewünscht, angenehm);

wir gehen um 8 Uhr, Wenns gefällig ist : chúng ta sẽ đi vào lúc 8 giờ, nếu thuận tiện' , eine Zigarette gefällig?: một điếu thuốc chứ?

gefällig /(Adj.)/

(ugs ) da/hier ist [et]was;

gefällig

có điều gì xảy ra ở đây rồi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gefällig /BEVERAGE/

[DE] gefällig

[EN] pleasant

[FR] friand