Anh
pleasant
Đức
gefällig
Pháp
friand
The others nod. “The baths do seem so much more pleasant when it’s sunny.
“Một nơi nghỉ mát thế này sẽ thú vị hơn nhiều nếu trời đệp, tuy nói đúng ra thì cũng chẳng quan trọng mấy”.
The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.
Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.
pleasant /BEVERAGE/
[DE] gefällig
[EN] pleasant
[FR] friand
Agreeable.