Việt
hay giúp đỡ
sẵn lòng giúp đố
nhã nhặn
lịch thiệp
tử tế
Đức
gefällig
ein gefälliger Mensch
một người tứ tế
jmdm. gefällig sein
lăm điều gì vui lòng ai.
gefällig /(Adj.)/
hay giúp đỡ; sẵn lòng giúp đố; nhã nhặn; lịch thiệp; tử tế;
một người tứ tế : ein gefälliger Mensch lăm điều gì vui lòng ai. : jmdm. gefällig sein