TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gütlich

ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich ~ tun thưỏng thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' tận huỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân miật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gütlich

gütlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an etw. gütlich tun

thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf gütlich em Wege

một cách tử tế; 2.: sich

(D) gütlich tun

thưỏng thức,' tận huỏng, thích thú; ăn đô ngọt, àn quà; II adv [một cách] ổn thỏa, tự nguyện, theo thiện ý, tủ té.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gütlich /t'gy:tliẹ] (Adj.)/

thân ái; thân miật; thân tình;

sich an etw. gütlich tun : thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gütlich /I a/

1. ổn thỏa, thỏa dang; auf gütlich em Wege một cách tử tế; 2.: sich (D) gütlich tun thưỏng thức, ' tận huỏng, thích thú; ăn đô ngọt, àn quà; II adv [một cách] ổn thỏa, tự nguyện, theo thiện ý, tủ té.