Việt
ổn thỏa
thỏa dang
: sich ~ tun thưỏng thức
' tận huỏng
thích thú
Đức
gütlich
auf gütlich em Wege
một cách tử tế; 2.: sich
(D) gütlich tun
thưỏng thức,' tận huỏng, thích thú; ăn đô ngọt, àn quà; II adv [một cách] ổn thỏa, tự nguyện, theo thiện ý, tủ té.
gütlich /I a/
1. ổn thỏa, thỏa dang; auf gütlich em Wege một cách tử tế; 2.: sich (D) gütlich tun thưỏng thức, ' tận huỏng, thích thú; ăn đô ngọt, àn quà; II adv [một cách] ổn thỏa, tự nguyện, theo thiện ý, tủ té.