Việt
thân ái
thân miật
thân tình
Đức
gütlich
sich an etw. gütlich tun
thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích.
gütlich /t'gy:tliẹ] (Adj.)/
thân ái; thân miật; thân tình;
thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích. : sich an etw. gütlich tun