TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân miật

thân ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân miật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thân miật

gütlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an etw. gütlich tun

thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gütlich /t'gy:tliẹ] (Adj.)/

thân ái; thân miật; thân tình;

thưởng thức (món gì) một cách ngon lành, ăn thỏa thích. : sich an etw. gütlich tun