Việt
tươi tỉnh
tẩm bổ
bồi bổ
bôi dưỡng
khoan khoái
thích thú
khoái cảm
khoái lạc
thoả thích
sự làm tươi tỉnh
sự làm cho sảng khoái
vật làm tươi tỉnh
vật hay yếu tố làm sảng khoái
Đức
Erquickung
Erquickung /die; -, -en (geh.)/
sự làm tươi tỉnh; sự làm cho sảng khoái;
vật làm tươi tỉnh; vật hay yếu tố làm sảng khoái;
Erquickung /f =, -en/
1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.