Việt
khoái chí
thích thú
hân hoan
phán khỏi.
ở trạng thái ngây ngất
ở trạng thái mê ly
đê mê
xuất thần
Đức
ekstatisch
ekstatisch /[ek'sta:tự] (Adj.)/
ở trạng thái ngây ngất; ở trạng thái mê ly; đê mê; xuất thần (rauschhaft, schwärmerisch, außer sich);
ekstatisch /a/
khoái chí, thích thú, hân hoan, phán khỏi.