TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ekstatisch

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trạng thái ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trạng thái mê ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ekstatisch

ekstatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ekstatisch /[ek'sta:tự] (Adj.)/

ở trạng thái ngây ngất; ở trạng thái mê ly; đê mê; xuất thần (rauschhaft, schwärmerisch, außer sich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ekstatisch /a/

khoái chí, thích thú, hân hoan, phán khỏi.