Việt
húng thú
thích thú
hòa húng
thích thúc
thú vị
hấp dẫn.
buồn
nhột
ngứa
ngúa ngáy
ham thích
ham muốn
thích thú.
Đức
Animo
Unterhaltsamkeit
Kitzel
Animo /n -s/
1. [sự] húng thú, thích thú, hòa húng;
Unterhaltsamkeit /í =/
sự] húng thú, thích thúc, thú vị, hấp dẫn.
Kitzel /m -s/
1. [cảm giác] buồn, nhột; 2. [sự] ngứa, ngúa ngáy; 3. (nach D) [sự, lòng] ham thích, ham muốn, húng thú, thích thú.