Việt
buồn
nhột
ngứa
ngúa ngáy
ham thích
ham muốn
húng thú
thích thú.
cảm giác nhột
sự ham muốn
sự ham thích
sự thôi thúc
Đức
Kitzel
Kitzel /[’kitsal], der; -s, -/
(PI selten) cảm giác nhột;
sự ham muốn; sự ham thích; sự thôi thúc [nach + Dat: điều gì];
Kitzel /m -s/
1. [cảm giác] buồn, nhột; 2. [sự] ngứa, ngúa ngáy; 3. (nach D) [sự, lòng] ham thích, ham muốn, húng thú, thích thú.