TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp dẫn

hấp dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có duyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây thèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạy ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn/hút

 
Từ điển triết học Kant

Thúc ép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ham mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đam mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kêu gọi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu triệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kháng cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hạp dẫn

hạp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hấp dẫn

gravitatinal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 attract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gravity

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

attraction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

attract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attractive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compulsive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

appeal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hấp dẫn

anziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzweilig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravitatinal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anziehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinreißend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heranziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockruf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlockend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

packend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fesselnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlockend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzeihend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anregend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebreiz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

locken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kitzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fetzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaptivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ködern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertuhrerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

packen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhaltsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einladend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faszinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

attraktion

 
Từ điển triết học Kant
hạp dẫn

Anziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hấp dẫn

gravitatinal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.

Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispiele sind Reaktionen auf Licht, Schall, Berührung, Temperatur, Schwerkraft, Erdmagnetismus und Chemikalien.

Thí dụ phản ứng do ánh sáng, tiếng động, sự va chạm, nhiệt, lực hấp dẫn, từ tính trái đất và hóa chất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele: Die Hangabtriebskraft (FH) beschleunigt ein Fahrzeug, fallende Körper werden durch die Erdanziehungskraft beschleunigt.

Thí dụ: Lực xuống dốc (FH) tăng tốc một chiếc xe, vật thể rơi tăng tốc bởi lực hấp dẫn của trái đất.

Am Nordpol ist die Anziehungs-kraft höher, weil bei gleicher Erdmasse der Abstand zum Erdmittelpunkt geringer ist. Sie beträgt dort 9,83 N/kg.

Tại Bắc cực, lực hấp dẫn cao hơn bởi vì với cùng khối lượng, khoảng cáchđến tâm trái đất ngắn hơn, gia tốc rơi tại đây là 9,83N/kg.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ansprechendes Design

Kiểu dáng hấp dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gedanke an das Abenteuer kitzelt ihn

ý tưởng về cuộc phiêu lưu lôi cuốn hắn.

der Redner reißt die Zuhörer mit

diễn giả đã thu hút sự chú ý của người nghe.

eine auffällig schöne Stimme haben

có giọng nói nhẹ nhàng

er hat sehr schön Klavier gespielt

anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay

ein Buch schön finden

nhận thấy một cuốn sách (là) hay.

das Theaterstück packte die Zuschauer

vở kịch đã thu hút khán giả.

sich von jmdm. angezogen fühlen

cảm thấy bị ai cuốn hút

die Ausstellung zog viele Besucher an

cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan.

das schöne Wetter lockte sie ins Freie

thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời

ein reizendes Mäd chen

một cô gái xinh đẹp

ein reizender Anblick

cảnh tượng đẹp tuyệt

das ist ja reizend!

(ý mĩa mã.) điều ẩy hay ho thật!

ein gefälliges Äußeres

vẻ bề ngoài lôi cuốn.

fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern

tôi không ham thích môn trượt tuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compulsive

Thúc ép, hấp dẫn, ham mê, đam mê

appeal

Kêu gọi, hiệu triệu, kháng cáo, thượng tố, yêu cầu, hấp dẫn

Từ điển triết học Kant

Hấp dẫn/Hút (sự) [Đức: Attraktion; Anh attraction]

-> > Lực, Không thể thâm nhập, Đẩy,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kitzeln /(sw. V.; hat)/

lôi cuốn; hấp dẫn (ai);

ý tưởng về cuộc phiêu lưu lôi cuốn hắn. : der Gedanke an das Abenteuer kitzelt ihn

pikant /[pikant] (Adj.; -er, -este)/

(veraltend) lôi cuô' n; hấp dẫn (reizvoll);

fetzig /(Adj.) (Jugendspr.)/

hay; tuyệt vời; hấp dẫn (toll, mitreißend, großartig);

kaptivieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút;

knackig /(Adj.) (ugs.)/

tươi tắn; mạnh khỏe; hấp dẫn;

ködern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) hấp dẫn; lôi cuốn; dụ dỗ;

mitreißen /(st. V.; hat)/

lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút;

diễn giả đã thu hút sự chú ý của người nghe. : der Redner reißt die Zuhörer mit

vertuhrerisch /(Adj.)/

hấp dẫn; lôi cuốn; gây thèm;

spritzig /(Adj.)/

vui tươi; hấp dẫn; lôi cuốn (schwungvoll);

schön /[Jo:n] (Adj.)/

hạy ho; lôi cuốri; hấp dẫn;

có giọng nói nhẹ nhàng : eine auffällig schöne Stimme haben anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay : er hat sehr schön Klavier gespielt nhận thấy một cuốn sách (là) hay. : ein Buch schön finden

packen /(sw. V.; hat)/

lôi cuốn; thu hút; hấp dẫn;

vở kịch đã thu hút khán giả. : das Theaterstück packte die Zuschauer

unterhaltsam /(Adj.)/

hay; thú vị; lý thú; hấp dẫn;

reizvoll /(Adj.)/

lôi cuốn; hấp dẫn; đẹp; thú vị;

anziehen /(unr. V.)/

(hat) lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút; quyến rũ (anlocken);

cảm thấy bị ai cuốn hút : sich von jmdm. angezogen fühlen cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan. : die Ausstellung zog viele Besucher an

kurzweilig /(Adj.)/

lý thú; thú vị; vui thú; hay; hấp dẫn (unterhaltsam);

einladend /(Adj.)/

có sức lôi cuốn; hấp dẫn; quyến rũ; cám dỗ (verführerisch);

locken /(sw. V.; hat)/

cám dỗ; quyến rũ; dụ dỗ; lôi cuốn; hấp dẫn;

thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời : das schöne Wetter lockte sie ins Freie

hinziehen /(unr. V.)/

(hat) lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút; cuốn hút; quyến rũ [zu + Dat J; zu etw hingezogen fühlen: cảm thắy bị cuốn hút bởi đối tượng nào 3 (ist) dọn nhà, dời chỗ ở [zu + Dat: đến một nơi nào];

heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/

kích thích; kích động; lôi cuốn; hấp dẫn; giật gân (erregend, aufreizend);

reizend /(Adj.)/

xinh đẹp; duyên dáng; tuyệt vời; đáng yêu; hấp dẫn;

một cô gái xinh đẹp : ein reizendes Mäd chen cảnh tượng đẹp tuyệt : ein reizender Anblick (ý mĩa mã.) điều ẩy hay ho thật! : das ist ja reizend!

gefällig /(Adj.)/

có sức lôi cuốn; hấp dẫn; quyến rũ; gây chú ý;

vẻ bề ngoài lôi cuốn. : ein gefälliges Äußeres

faszinieren /[fastsi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

mê hoặc; quyến rũ; hấp dẫn; lôi cuốn; làm say mê;

begeistern /(sw. V.; hat)/

làm ham thích; làm thán phục; lôi cuốn; quyến rũ; hấp dẫn (entflammen, hinreißen);

tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinreißend /a/

hấp dẫn, thú vị; [làm] mê hồn, say đắm, say mê, đắm đuôi, có súc lôi cuốn [thu hút], đáng phục, mê li, tuyệt trần, tuyệt đẹp.

Zuziehung /f =, -en/

sự] lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ.

Heranziehung /í = (zu D)/

í = (zu D) sự] lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ.

Lockruf /m -(e)s, -e/

sự] dử, nhử, hấp dẫn, lôi cuốn;

verlockend /a/

quyến rũ, hấp dẫn, cám dỗ, lôi cuốn.

packend /a/

xâm chiếm, hấp dẫn, lôi cuốn, quyén rũ.

fesselnd /a/

hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm mê lòng.

anlockend /a/

có súc] hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, đang mến, cám dỗ.

anzeihend /a/

quyến rũ, hấp dẫn, cám dô, lôi cuốn, xinh, có duyên.

kurzweilig /a/

lí thú, thú vị, vui thú, hay, hấp dẫn, giải trí.

anregend /I a/

1. kích thích, kích động, lý thú, lôi cuổn, hấp dẫn, quyến rũ; anregend e

ansprechend /a/

lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ, đáng yêu, lý thú, dễ chịu.

Liebreiz /m -es/

sự, vẻ] xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ.

locken II /vt/

nhủ, dủ, dụ, dụ dỗ, quyển rũ, hấp dẫn, lôi cuốn.

Anziehung /f =, -en/

1. [lực, sức, sự] hạp dẫn, hút; 2. [sự] lôi cuốn, hấp dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anziehen /vt/V_LÝ/

[EN] attract

[VI] (thuộc) hút, hấp dẫn

anziehend /adj/V_LÝ/

[EN] attractive

[VI] hút, hấp dẫn

Từ điển tiếng việt

hấp dẫn

- đgt (H. hấp: hút vào; dẫn: kéo đến) Thu hút người ta: Khoa học xã hội trong nhà trường ta phải là môn học hấp dẫn vô cùng (PhVĐồng); Chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (NgTuân).< br> - dt Sự thu hút: Cái đối với Người là tư tưởng tự do (Trgchinh).

Từ điển toán học Anh-Việt

attraction

[sự, lực] hấp dẫn

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Gravity

Hấp dẫn

a mutual physical force of nature that causes two bodies to attract each other.

Một lực vật lý chung của tự nhiên gây ra hiện tượng 2 vật thể hút lẫn nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attract, attraction

hấp dẫn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gravitatinal

[DE] gravitatinal

[VI] (vật lí) (thuộc) hấp dẫn

[FR] gravitatinal