TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ködern

đặt mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhử đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu bằng mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ködern

baiting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ködern

ködern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ködern

appâtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appâtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ködern /(sw. V.; hat)/

đặt mồi; thả mồi; câu (cá) bằng mồi;

ködern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) hấp dẫn; lôi cuốn; dụ dỗ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ködern /ENVIR/

[DE] Ködern

[EN] baiting

[FR] appâtage; appâtement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ködern /vt/

1. dử, nhử, dủ đén, nhử đến, đặt mồi, thả mồi; 2. (nghĩa bóng) hấp dẫn, lôi cuốn, dụ dỗ.