TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baiting

xuống liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

baiting

baiting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baiting

Ködern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mindern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baiting

appâtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appâtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diminution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baiting /ENVIR/

[DE] Ködern

[EN] baiting

[FR] appâtage; appâtement

baiting,bating,tapering /FISCHERIES/

[DE] Mindern; Minderung; Schnitt

[EN] baiting; bating; tapering

[FR] diminution

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baiting

xuống liệu