Việt
trừ
trừ ra
loại trừ
Anh
Bating
baiting
tapering
Đức
Mindern
Minderung
Schnitt
Pháp
diminution
baiting,bating,tapering /FISCHERIES/
[DE] Mindern; Minderung; Schnitt
[EN] baiting; bating; tapering
[FR] diminution
[DE] Bating
[EN] Bating
[VI] trừ, trừ ra, loại trừ