TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minderung

Sự loại giảm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sự rút giảm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự làm giảm nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhẹ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minderung

Mitigation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abatement

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

reduction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

baiting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climate change mitigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitigation of climate change

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minderung

Minderung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mindern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klimaschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minderung

diminution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation des changements climatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation du changement climatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mindern,Minderung,Schnitt /FISCHERIES/

[DE] Mindern; Minderung; Schnitt

[EN] baiting; bating; tapering

[FR] diminution

Klimaschutz,Minderung,Mitigation /ENVIR/

[DE] Klimaschutz; Minderung; Mitigation

[EN] climate change mitigation; mitigation; mitigation of climate change

[FR] atténuation des changements climatiques; atténuation du changement climatique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minderung /die; -, -en/

sự hạ bớt; sự hạ thấp; sự làm giảm bớt; sự cắt giảm;

Minderung /die; -, -en/

sự giảm nhẹ; sự dịu bớt; sự nhẹ bớt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minderung /f =, -en/

1. [sự] hạ bót, hạ thấp, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm; 2. [sự] giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bót; Minderung erfahren giảm bót, giảm nhẹ, dịu bót.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minderung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] mitigation

[VI] sự làm giảm nhẹ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minderung

reduction

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Abatement

[DE] Minderung

[VI] Sự loại giảm

[EN] Reducing the degree or intensity of, or eliminating, pollution.

[VI] Việc làm giảm mức độ, cường độ hoặc loại trừ sự ô nhiễm.

Mitigation

[DE] Minderung

[VI] Sự rút giảm

[EN] Measures taken to reduce adverse impacts on the environment.

[VI] Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt ảnh hưởng xấu đến môi trường.