TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitigation

Sự rút giảm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự giãm nhẹ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

giảm trừ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giảm thiểu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự làm giảm bớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm giảm nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mitigation

Mitigation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
climate change mitigation

climate change mitigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitigation of climate change

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mitigation

Minderung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
climate change mitigation

Klimaschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

climate change mitigation

atténuation des changements climatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation du changement climatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climate change mitigation,mitigation,mitigation of climate change /ENVIR/

[DE] Klimaschutz; Minderung; Mitigation

[EN] climate change mitigation; mitigation; mitigation of climate change

[FR] atténuation des changements climatiques; atténuation du changement climatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linderung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] mitigation

[VI] sự làm giảm bớt, sự làm giảm nhẹ

Minderung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] mitigation

[VI] sự làm giảm nhẹ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mitigation

giảm trừ, giảm thiểu

Bảo vệ môi trường: Loại trừ, giảm thiểu, kiểm soát ảnh hưởng xấu của dự án đối với môi trường, bao gồm các giải pháp khắc phục ảnh hưởng xấu của phát triển với môi trường.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Mitigation

Sự rút giảm

Measures taken to reduce adverse impacts on the environment.

Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mitigation

(mitigating) : sự làm dịu, sự làm giâm bớt. ÍL] mitigation of damages - giâm tiền bồi thưởng thiệt hại (vì lý do rõ ràng lã lợi ích mà nạn nhân đã dược hường do tai nạn, khiêu khích, bất cân v.v... dã không còn nữa). - mitigating circumstances - trường hợp giảm nhe (hay extenuation).

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

mitigation

sự giãm nhẹ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mitigation

[DE] Minderung

[VI] Sự rút giảm

[EN] Measures taken to reduce adverse impacts on the environment.

[VI] Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt ảnh hưởng xấu đến môi trường.