Việt
Sự rút giảm
Anh
Mitigation
Đức
Minderung
Measures taken to reduce adverse impacts on the environment.
Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt ảnh hưởng xấu đến môi trường.
[DE] Minderung
[VI] Sự rút giảm
[EN] Measures taken to reduce adverse impacts on the environment.
[VI] Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt ảnh hưởng xấu đến môi trường.