Việt
giảm
hạ
giảm nhẹ
hạ bót
hạ tháp
rút bót
giảm bót
tài giảm
cắt giảm
làm dịu bót
làm nhẹ bỏt.
hạ bớt
hạ thấp
ổịu bớt
nhẹ dần
Anh
baiting
bating
tapering
Đức
mindern
Minderung
Schnitt
Pháp
diminution
das Tempo mindern
giâm nhịp độ.
Mindern,Minderung,Schnitt /FISCHERIES/
[DE] Mindern; Minderung; Schnitt
[EN] baiting; bating; tapering
[FR] diminution
mindern /(sw. V.; hat) (geh.)/
giảm; hạ; hạ bớt; hạ thấp (vermindern, verringern);
das Tempo mindern : giâm nhịp độ.
giảm nhẹ; ổịu bớt; nhẹ dần;
mindern /vt/
1. giảm, hạ, hạ bót, hạ tháp, rút bót, giảm bót, tài giảm, cắt giảm; 2. giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bỏt.