Việt
đặt mồi
thả mồi
câu bằng mồi
dử
nhử
dủ đén
nhử đến
hấp dẫn
lôi cuốn
dụ dỗ.
Đức
ködern
ködern /vt/
1. dử, nhử, dủ đén, nhử đến, đặt mồi, thả mồi; 2. (nghĩa bóng) hấp dẫn, lôi cuốn, dụ dỗ.
ködern /(sw. V.; hat)/
đặt mồi; thả mồi; câu (cá) bằng mồi;