TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ham thích

làm ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ham thích

begeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern

tôi không ham thích môn trượt tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistern /(sw. V.; hat)/

làm ham thích; làm thán phục; lôi cuốn; quyến rũ; hấp dẫn (entflammen, hinreißen);

tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern