Việt
làm ham thích
làm thán phục
lôi cuốn
quyến rũ
hấp dẫn
Đức
begeistern
fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern
tôi không ham thích môn trượt tuyết.
begeistern /(sw. V.; hat)/
làm ham thích; làm thán phục; lôi cuốn; quyến rũ; hấp dẫn (entflammen, hinreißen);
tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern