Việt
hấp dẫn
hút
quyến rũ
cám dỗ
lôi cuốn
thanh lịch
duyên dáng
Anh
attractive
Đức
anziehend
Ist die entstandene Korrosionsschicht porös, wasserlöslich oder Wasser anziehend, so geht die Korrosion weiter, bis der Werkstoff zerstört ist, z.B. Rosten von Stahl.
Nếu lớp vảy do quá trình ăn mòn không kín, xốp, hòa tan trong nước hoặc hấp thụ nước thì quá trình ăn mòn sẽ tiếp tục cho đến khi vật liệu bị hủy, thí dụ các lớp rỉ sét của thép.
Diese Ladung wirkt anziehend auf die Zuschlagstoffe, wodurch sie sichan der Granulatoberfläche anlagern.
Điện tích này có tác dụng hút các chất phụ gia và do đó chúng bám trên bề mặt của hạt nhựa.
anziehend /(Adj.)/
quyến rũ; hấp dẫn; cám dỗ; lôi cuốn; thanh lịch; duyên dáng (reizvoll, gewinnend, sympathisch);
anziehend /adj/V_LÝ/
[EN] attractive
[VI] hút, hấp dẫn