Việt
làm mát mẻ
tỉnh táo ra
làm tươi tỉnh
làm tỉnh táo
làm khỏe khoắn
Đức
erfrischen
erquicken
erquicken /[er'kvikan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm mát mẻ; làm tươi tỉnh; làm tỉnh táo; làm khỏe khoắn (neu beleben, stärken, erfrischen);
erfrischen /vt/
làm mát mẻ (tươi mát), tỉnh táo ra; củng cố thêm, kiện toàn, gia cổ, ủng hộ, tăng cường; (về người) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưông;