TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mát mẻ

làm mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh táo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mát mẻ

erfrischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erquicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erquicken /[er'kvikan] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm mát mẻ; làm tươi tỉnh; làm tỉnh táo; làm khỏe khoắn (neu beleben, stärken, erfrischen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfrischen /vt/

làm mát mẻ (tươi mát), tỉnh táo ra; củng cố thêm, kiện toàn, gia cổ, ủng hộ, tăng cường; (về người) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưông;