Việt
làm... mát mẻ
củng cố thêm
kiện toàn thêm
gia cô thêm
tăng cương
thương thúc
tận hương
thích thú
làm mát mẻ
làm tươi tỉnh
làm tỉnh táo
làm khỏe khoắn
Đức
erquicken
erquicken /[er'kvikan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm mát mẻ; làm tươi tỉnh; làm tỉnh táo; làm khỏe khoắn (neu beleben, stärken, erfrischen);
erquicken /vt/
1. làm... mát mẻ (tươi mát), củng cố thêm, kiện toàn thêm, gia cô thêm, tăng cương; tẩm bổ, bổ dưỡng; 2. thương thúc, tận hương, thích thú;