Việt
làm mát mẻ
tỉnh táo ra
Đức
erfrischen
erfrischen /vt/
làm mát mẻ (tươi mát), tỉnh táo ra; củng cố thêm, kiện toàn, gia cổ, ủng hộ, tăng cường; (về người) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưông;