Việt
s
ấm lên
nóng lên
được sưỏi ấm
quan tâm
lưu tâm
chú ý
sốt sắng
thích thú
ham thích
ham mê
say mê
ham
thích
mê
dam mê
yêu đương
phải lòng.
Đức
erwärmen
erwärmen /vi (/
1. ấm lên, nóng lên, được sưỏi ấm; 2. (für A) quan tâm, lưu tâm, chú ý [đến, tói], sốt sắng, thích thú [vdi], ham thích, ham mê, say mê, ham, thích, mê, dam mê, yêu đương, phải lòng.