Việt
phấn khích
hớn hở
bị kích động
phấn khởi
cảm kích
thích thú
say sưa
nhiệt tình.
Đức
anregen
inspirieren
begeistern
hinreißen
exaltieren
begeisternd
begeisternd /a/
1. cảm kích, phấn khích, thích thú; 2. say sưa, nhiệt tình.
exaltieren /[cksal'tirron], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
hớn hở; phấn khích; bị kích động; phấn khởi;
anregen vi, inspirieren vi, begeistern vi, hinreißen vi.