Việt
lắc lư
lung lay
lúc lắc
chóng mặt
choáng đầu
choáng váng
say sưa
ngây ngất
say mê
say đắm
hăng say
thích thú
hoan hỉ
đắm đuôi
cuồng nhiệt
hân hoan
phấn khỏi.
Đức
Taumel
Taumel /m -s,/
1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.