jauchzen /vi/
hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sưỏng.
frohlocken /(không tách) vi/
hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng.
Freudentaumel /m -s/
sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ; von einem Freuden ergriffen werden làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); Freuden
Freudigkeit /f =/
niềm, sự] hân hoan, vui mừng, hoan hỉ, say sưa, thích thú.
Jubel /m -s/
sự, nỗi, niềm] hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng, phấn khởi.
Wonnetaumel /m -s/
sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.
heizensfroh /a/
mừng, vui, vui mừng, sung sưóng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ; -sein thật sự vui mừng, hết sủc hoan hỉ.
trunken /a/
1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).
heiter /a/
1. vui, vui vẻ, vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi; 2. trong sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; heiter er Tag ngày đẹp trài.
Freude /f =, -n/
niềm, nỗi, sự] vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ, vui thích, thú vị, khoái trí, khoái cảm; mít Freude n rất vui thích, rất vui lòng; j-m - machen [bereiten, bringen] làm ai vui lòng; (seine) Freude an etw. (D) haben mừng, vui mừng, herrlich und in - n lében sống phorg lưu, sống nhàn hạ.
Taumel /m -s,/
1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.