TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joy

Hỷ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoan hỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hỷ Pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hỉ lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoái lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoan lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hân hoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui mừng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui sướng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự vui mừng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hỉ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

joy

Joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rapture

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

expressive joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

joy

die Mitfreude

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

The tragedy of this world is that no one is happy, whether stuck in a time of pain or of joy.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hỉ

joy, rapture

lạc

bliss, joy

hân

delight, joy

hỷ,hỉ

joy, delight

hoan hỉ

joy, expressive joy

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Joy

Sự vui mừng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

joy

Hỉ lạc, khoái lạc, hoan hỉ, hoan lạc, hân hoan, vui mừng, vui sướng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Joy

[VI] Hỷ

[DE] die Mitfreude

[EN] Joy

Joy

[VI] Hỷ Pháp

[DE] die Mitfreude

[EN] Joy