Việt
Hỷ
hoan hỉ
Hỷ Pháp
Hỉ lạc
khoái lạc
hoan lạc
hân hoan
vui mừng
vui sướng.
Sự vui mừng.
hỉ
lạc
hân
Anh
Joy
rapture
bliss
delight
expressive joy
Đức
die Mitfreude
A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.
Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.
The tragedy of this world is that no one is happy, whether stuck in a time of pain or of joy.
Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.
joy, rapture
bliss, joy
delight, joy
hỷ,hỉ
joy, delight
joy, expressive joy
joy
Hỉ lạc, khoái lạc, hoan hỉ, hoan lạc, hân hoan, vui mừng, vui sướng.
[VI] Hỷ
[DE] die Mitfreude
[EN] Joy
[VI] Hỷ Pháp