Việt
Hỷ
hoan hỉ
Hỷ Pháp
Hỉ lạc
khoái lạc
hoan lạc
hân hoan
vui mừng
vui sướng.
Sự vui mừng.
hỉ
lạc
hân
Anh
Joy
rapture
bliss
delight
expressive joy
Đức
die Mitfreude
joy, rapture
bliss, joy
delight, joy
hỷ,hỉ
joy, delight
joy, expressive joy
joy
Hỉ lạc, khoái lạc, hoan hỉ, hoan lạc, hân hoan, vui mừng, vui sướng.
[VI] Hỷ
[DE] die Mitfreude
[EN] Joy
[VI] Hỷ Pháp